Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tư cách



noun
status, capacity behaviour, conduct

[tư cách]
status
Xin được hưởng tư cách tị nạn chính trị
To ask for political refugee status
Tôi đâu có tư cách gì bàn chuyện đó
I'm quite unqualified to talk about it
Anh lấy tư cách gì mà chăm sóc cô ấy? - Chỉ là bạn há»c thôi!
In what capacity are you looking after her?/What qualifies you to look after her? - Just as a schoolmate!
behaviour; conduct


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.